Có 2 kết quả:

驛站 dịch trạm驿站 dịch trạm

1/2

dịch trạm

phồn thể

Từ điển phổ thông

nhà trạm, chỗ chú

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Dịch đình 驛亭.

Bình luận 0

dịch trạm

giản thể

Từ điển phổ thông

nhà trạm, chỗ chú

Bình luận 0